Nâng cấp lên Pro
Tiếp tục đến trang web
We've updated our
Privacy Policy
effective December 15. Please read our updated Privacy Policy and tap
Continue
Lời Giải
Máy Tính Tích Phân
Máy Tính Đạo Hàm
Máy Tính Đại Số
Máy Tính Ma Trận
Hơn...
Vẽ đồ thị
Biểu đồ đường
Đồ thị hàm mũ
Đồ thị bậc hai
Đồ thị sin
Hơn...
Máy tính
Máy tính BMI
Máy tính lãi kép
Máy tính tỷ lệ phần trăm
Máy tính gia tốc
Hơn...
Hình học
Máy tính Định Lý Pytago
Máy Tính Diện Tích Hình Tròn
Máy tính tam giác cân
Máy tính tam giác
Hơn...
Công cụ
Sổ ghi chép
Nhóm
Bảng Ghi Chú
Bảng tính
Hướng dẫn học tập
Thực Hành
Xác minh giải pháp
vi
English
Español
Português
Français
Deutsch
Italiano
Русский
中文(简体)
한국어
日本語
Tiếng Việt
עברית
العربية
Nâng cấp
Làm rất tốt!
Luyện tập nhiều hơn
Gõ câu trả lời của bạn
N
h
ậ
p
m
ộ
t
B
à
i
T
o
á
n
Xác thực
x
2
x
□
log
□
√
☐
□
√
☐
≤
≥
□
□
·
÷
x
◦
π
(
☐
)
′
d
dx
∂
∂
x
∫
∫
□
□
lim
∑
∞
θ
(
f
◦
g
)
f
(
x
)
▭
|
▭
×
▭
▭
+
▭
▭
−
▭
▭
(
)
×
☐
☐
☐
Hãy thử thách
Đăng ký để xác minh câu trả lời của bạn
Đăng ký
Bạn có chắc chắn muốn rời khỏi Thử thách này không?
Bằng cách đóng cửa sổ này, bạn sẽ thua thử thách này
Hủy
Thoát
Tiền Đại Số
Thứ Tự Của Toán Tử
Thừa số & Số nguyên tố
Phân Số
Số Học Lớn
Số thập phân
Số Mũ & Căn Thức
Tỷ lệ & Tỷ lệ thức
Môđun
Trung bình, Trung vị & Yếu vị
Đại số
Các phương trình
Bất đẳng thức
Hệ Phương Trình
Hệ Bất Đẳng Thức
Phép Tính Cơ Bản
Tính Chất Đại Số
Phân Số Từng Phần
Đa thức
Biểu Thức Hữu Tỷ
Dãy
Tổng Lũy Thừa
Ký hiệu Pi (Tích)
Quy nạp
Tập Hợp Logic
Tiền Giải Tích
Các phương trình
Bất đẳng thức
Số Học Ký Hiệu Khoa Học
Các Số Phức
Cực/Descartes
Phương Trình Đồng Thời
Hệ Bất Đẳng Thức
Đa thức
Hữu Tỷ
Các hàm số
Số học & Hợp
Hình Học Tọa Độ
Lượng giác
Giải tích
Đạo hàm
Các Ứng Dụng Của Đạo Hàm
Giới hạn
Tích phân
Ứng Dụng Tích Phân
Gần Đúng Tích Phân
Chuỗi
ODE
Phép Tính Đa Biến
Phép Biến Đổi Laplace
Chuỗi Taylor/Maclaurin
Chuỗi Fourier
Các hàm số
Phương Trình Đường Thẳng
Các hàm số
Số học & Hợp
Đường Conic
Phép Biến Đổi
Ma trận & vectơ
Ma trận
Vectơ
Lượng giác
Đồng Nhất Thức
Chứng Minh Đồng Nhất Thức
Phương Trình Lượng Giác
Bất Đẳng Thức Lượng Giác
Đánh giá các hàm số
Rút gọn
Thống kê
Trung Bình Số Học
Trung Bình Hình Học
Trung Bình Bình Phương
Trung Vị
Yếu vị
Sắp Xếp
Giá Trị Tối Thiểu
Giá Trị Tối Đa
Xác suất
Trung Bình Khoảng
Khoảng
Độ Lệch Chuẩn
Phương Sai
Tứ Phân Vị Dưới
Tứ Phân Vị Trên
Độ Trải Giữa
Midhinge
Phân Phối Chuẩn
Hóa học
Phản Ứng Hóa Học
Quy đổi
Radian sang Độ
Độ sang Radian
Lời Giải
>
Máy Tính Hệ Số Góc Đường Cong
>
inclinação y= 3/(sqrt(x))
Chủ đề
Tiền Đại Số
Đại số
Tiền Giải Tích
Giải tích
Đạo hàm
Đạo Hàm Bậc Một
Chỉ Định Phương Pháp
Quy Tắc Chuỗi
Quy Tắc Tích Số
Quy Tắc Thương Số
Quy Tắc Tổng/Hiệu
Đạo Hàm Bậc Hai
Đạo Hàm Bậc Ba
Các đạo hàm bậc cao hơn
Đạo hàm tại một điểm
Đạo Hàm Riêng
Đạo Hàm Ẩn
Đạo Hàm Ẩn Cấp Hai
Đạo Hàm Sử Dụng Định Nghĩa
Các Ứng Dụng Của Đạo Hàm
Tiếp tuyến
Pháp tuyến
Hệ Số Góc Đường Cong
Các Điểm Cực Trị
Tiếp Tuyến với Conic
Phép Xấp Xỉ Tuyến Tính
Giới hạn
Một Biến
Giới Hạn Nhiều Biến
Một Bên
Ở Vô Cực
Chỉ Định Phương Pháp
Quy tắc của l'Hôpital
Định Lý Kẹp
Quy Tắc Chuỗi
Phân Tích
Phép Thế
Định lý Kẹp
Tích phân
Tích Phân Bất Định
Tích Phân Xác Định
Phương Pháp Cụ Thể
Phân Số Từng Phần
Phép đổi biến
Đổi Biến Lượng Giác
Theo Từng Phần
Phép Chia Số Lớn
Tích Phân Suy Rộng
Nguyên hàm
Tích Phân Kép
Tích Phân Bội Ba
Tích Phân Bội
Ứng Dụng Tích Phân
Giới Hạn Của Tổng
Diện tích dưới đường cong
Diện tích giữa các đường cong
Thể tích khối tròn xoay
Chiều Dài Cung
Trung Bình Hàm
Gần Đúng Tích Phân
Tổng Riemann
Hình thang
Quy tắc Simpson
Chuỗi
Sự hội tụ
Tiêu Chuẩn Chuỗi Hình Học
Tiêu Chuẩn Chuỗi Lồng Nhau
Tiêu Chuẩn Chuỗi Xen Kẽ
Tiêu Chuẩn Chuỗi P
Tiêu Chuẩn Phân Kỳ
Tiêu Chuẩn Tỷ Lệ
Tiêu Chuẩn Nghiệm
Tiêu Chuẩn So Sánh
Tiêu Chuẩn So Sánh Giới Hạn
Tiêu Chuẩn Tích Phân
Sự Hội Tụ Tuyệt Đối
Chuỗi Lũy Thừa
Bán Kính Hội Tụ
Khoảng Hội Tụ
ODE
Tuyến Tính Cấp Một
Hệ số tuyến tính w/không đổi
Tách biến
Bernoulli
Chính Xác
Cấp Hai
Đồng Nhất
Không Đồng Nhất
Phép Thế
Hệ ODE
IVP sử dụng Laplace
Phương Pháp Chuỗi
Phương pháp Frobenius
Phép Tính Đa Biến
Đạo Hàm Riêng
Đạo Hàm Ẩn
Tiếp Tuyến với Conic
Giới Hạn Nhiều Biến
Tích Phân Bội
Gradient
Phân kỳ
Các Điểm Cực Trị
Phép Biến Đổi Laplace
Nghịch đảo
Chuỗi Taylor/Maclaurin
Chuỗi Taylor
Chuỗi Maclaurin
Chuỗi Fourier
Các hàm số
Ma trận & vectơ
Lượng giác
Thống kê
Hóa học
Quy đổi
Bàn phím đầy đủ
x
2
x
□
log
□
√
☐
□
√
☐
≤
≥
□
□
·
÷
x
◦
π
(
☐
)
′
d
dx
∂
∂
x
∫
∫
□
□
lim
∑
∞
θ
(
f
◦
g
)
f
(
x
)
−
▭
▭
<
7
8
9
÷
AC
+
▭
▭
>
4
5
6
×
☐
☐
☐
×
▭
▭
(
1
2
3
−
x
▭
|
▭
)
.
0
=
+
y
Basic
α
β
γ
AB
Γ
sin
cos
≥
÷
→
x
ℂ
∀
∑
∫
∏
(
☐
☐
☐
☐
)
H
2
O
☐
2
x
☐
√
☐
□
√
☐
□
□
log
□
π
θ
∞
∫
d
dx
≥
≤
·
÷
x
◦
(
☐
)
|
☐
|
(
f
◦
g
)
f
(
x
)
ln
e
☐
(
☐
)
′
∂
∂
x
∫
□
□
lim
∑
sin
cos
tan
cot
csc
sec
α
β
γ
δ
ζ
η
θ
ι
κ
λ
μ
ν
ξ
π
ρ
σ
τ
υ
ϕ
χ
ψ
ω
A
B
Γ
Δ
E
Z
H
Θ
K
Λ
M
N
Ξ
Π
P
Σ
T
ϒ
Φ
X
Ψ
Ω
sin
cos
tan
cot
sec
csc
sinh
cosh
tanh
coth
sech
arcsin
arccos
arctan
arccot
arcsec
arccsc
arcsinh
arccosh
arctanh
arccoth
arcsech
{
☐
☐
{
☐
☐
☐
=
≠
÷
·
×
<
>
≤
≥
(
☐
)
[
☐
]
▭
|
▭
×
▭
▭
+
▭
▭
−
▭
▭
☐
!
x
◦
→
⌊
☐
⌋
⌈
☐
⌉
☐
⃗
☐
∈
∀
∉
∃
ℝ
ℂ
ℕ
ℤ
∅
∨
∧
¬
⊕
∩
∪
☐
c
⊂
⊆
⊃
⊇
∫
∫
∫
∫
∫
∫
∫
☐
☐
∫
☐
☐
∫
☐
☐
∫
☐
☐
∫
☐
☐
∫
☐
☐
∑
∏
lim
lim
x
→
∞
lim
x
→
0
+
lim
x
→
0
−
d
dx
d
2
dx
2
(
☐
)
′
(
☐
)
′
′
∂
∂
x
(
2
×
2
)
(
2
×
3
)
(
3
×
3
)
(
3
×
2
)
(
4
×
2
)
(
4
×
3
)
(
4
×
4
)
(
3
×
4
)
(
2
×
4
)
(
5
×
5
)
(
1
×
2
)
(
1
×
3
)
(
1
×
4
)
(
1
×
5
)
(
1
×
6
)
(
2
×
1
)
(
3
×
1
)
(
4
×
1
)
(
5
×
1
)
(
6
×
1
)
(
7
×
1
)
Radian
Đ
ộ
☐
!
(
)
%
xóa
arcsin
sin
√
☐
7
8
9
÷
arccos
cos
ln
4
5
6
×
arctan
tan
log
1
2
3
−
π
e
x
☐
0
.
=
+
đ
ạ
o
h
à
m
ẩ
n
ti
ế
p
tuy
ế
n
th
ể
tích
laplace
fourier
Xem Tất Cả
diện tích
đường tiệm cận
điểm tới hạn
đạo hàm
miền
giá trị riêng
vectơ riêng
khai triển
các điểm cực trị
thừa số
đạo hàm ẩn
các điểm uốn
hệ số chặn
nghịch đảo
laplace
nghịch đảo laplace
phân số từng phần
phạm vi
hệ số góc
rút gọn
giải cho
tiếp tuyến
taylor
đỉnh
tiêu chuẩn hình học
tiêu chuẩn xen kẽ
tiêu chuẩn lồng nhau
tiêu chuẩn chuỗi p
tiêu chuẩn nghiệm
i
n
c
l
i
n
a
ç
ã
o
y
=
3
√
x
Tiếp Tục
Các bước
Đồ Thị
Liên quan
Ví Dụ
Được tạo ra bởi AI
Giải thích AI được tạo ra bằng công nghệ OpenAI. Nội dung do AI tạo ra có thể trình bày nội dung không chính xác hoặc phản cảm, không thể hiện quan điểm của Symbolab.
Xác minh câu trả lời của bạn
Đăng ký để xác minh câu trả lời của bạn
Đăng ký
Lưu vào sổ tay!
Đăng nhập để lưu ghi chú
Đăng nhập
hệ số góc
y
=
3
√
x
Xác thực
Lưu
Lời Giải
−
3
2
x
3
2
Hiển Thị Các Bước
Ẩn Các Bước
Dòng Số
Liên quan
miền
$$\frac{3}{\sqrt{x}}$$
phạm vi
$$\frac{3}{\sqrt{x}}$$
nghịch đảo
$$\frac{3}{\sqrt{x}}$$
Hiển Thị Nhiều Hơn
Ví Dụ
h
ệ
s
ố
góc
y
=
x
2
−
2
x
−
2
4
h
ệ
s
ố
góc
y
=
3
√
x
h
ệ
s
ố
gócg
(
x
)
=
4
ln
(
8
x
2
−
7
)
−
1
2
√
x
+
3
h
ệ
s
ố
góc
f
(
x
)
=
6
x
5
+
3
3
x
4
−
3
0
x
3
+
1
0
0
h
ệ
s
ố
góc
f
(
x
)
=
x
2
3
(
2
x
−
1
)
h
ệ
s
ố
góc
f
(
x
)
=
x
2
+
1
x
2
−
x
−
6
Hiển Thị Nhiều Hơn
Mô tả
Tìm hệ số góc của một đường cong theo từng bước
curved-line-slope-calculator
inclinação y=\frac{3}{\sqrt{x}}
vi
Các bài đăng trên blog Symbolab có liên quan
Slope, Distance and More
Ski Vacation? Nope, this is serious stuff; it’s about finding the slope of a line, finding the equation of a line...
Trò chuyện với Symbo
AI có thể trình bày nội dung không chính xác hoặc phản cảm, không thể hiện quan điểm của Symbolab.
Nhập một Bài Toán
Lưu vào sổ tay!
Đăng nhập
Sổ ghi chép
Xem Toàn Bộ Sổ Tay