Nâng cấp lên Pro
Tiếp tục đến trang web
We have updated our
Privacy Policy
.
By continuing to use our site, you confirm that you have read our updated
Privacy Policy.
Confirm
Lời Giải
Vẽ đồ thị
Thực Hành
Hình học
Máy tính
Sổ ghi chép
Nhóm
Bảng Ghi Chú
vi
English
Español
Português
Français
Deutsch
Русский
中文(简体)
한국어
日本語
Tiếng Việt
עברית
العربية
Nâng cấp
Bàn phím đầy đủ
\bold{\mathrm{Basic}}
\bold{\alpha\beta\gamma}
\bold{\mathrm{AB\Gamma}}
\bold{\sin\cos}
\bold{\ge\div\rightarrow}
\bold{\overline{x}\space\mathbb{C}\forall}
\bold{\sum\space\int\space\product}
\bold{\begin{pmatrix}\square&\square\\\square&\square\end{pmatrix}}
\bold{H_{2}O}
\square^{2}
x^{\square}
\sqrt{\square}
\nthroot[\msquare]{\square}
\frac{\msquare}{\msquare}
\log_{\msquare}
\pi
\theta
\infty
\int
\frac{d}{dx}
\ge
\le
\cdot
\div
x^{\circ}
(\square)
|\square|
(f\:\circ\:g)
f(x)
\ln
e^{\square}
\left(\square\right)^{'}
\frac{\partial}{\partial x}
\int_{\msquare}^{\msquare}
\lim
\sum
\sin
\cos
\tan
\cot
\csc
\sec
\alpha
\beta
\gamma
\delta
\zeta
\eta
\theta
\iota
\kappa
\lambda
\mu
\nu
\xi
\pi
\rho
\sigma
\tau
\upsilon
\phi
\chi
\psi
\omega
A
B
\Gamma
\Delta
E
Z
H
\Theta
K
\Lambda
M
N
\Xi
\Pi
P
\Sigma
T
\Upsilon
\Phi
X
\Psi
\Omega
\sin
\cos
\tan
\cot
\sec
\csc
\sinh
\cosh
\tanh
\coth
\sech
\arcsin
\arccos
\arctan
\arccot
\arcsec
\arccsc
\arcsinh
\arccosh
\arctanh
\arccoth
\arcsech
\begin{cases}\square\\\square\end{cases}
\begin{cases}\square\\\square\\\square\end{cases}
=
\ne
\div
\cdot
\times
<
>
\le
\ge
(\square)
[\square]
▭\:\longdivision{▭}
\times \twostack{▭}{▭}
+ \twostack{▭}{▭}
- \twostack{▭}{▭}
\square!
x^{\circ}
\rightarrow
\lfloor\square\rfloor
\lceil\square\rceil
\overline{\square}
\vec{\square}
\in
\forall
\notin
\exist
\mathbb{R}
\mathbb{C}
\mathbb{N}
\mathbb{Z}
\emptyset
\vee
\wedge
\neg
\oplus
\cap
\cup
\square^{c}
\subset
\subsete
\superset
\supersete
\int
\int\int
\int\int\int
\int_{\square}^{\square}
\int_{\square}^{\square}\int_{\square}^{\square}
\int_{\square}^{\square}\int_{\square}^{\square}\int_{\square}^{\square}
\sum
\prod
\lim
\lim _{x\to \infty }
\lim _{x\to 0+}
\lim _{x\to 0-}
\frac{d}{dx}
\frac{d^2}{dx^2}
\left(\square\right)^{'}
\left(\square\right)^{''}
\frac{\partial}{\partial x}
(2\times2)
(2\times3)
(3\times3)
(3\times2)
(4\times2)
(4\times3)
(4\times4)
(3\times4)
(2\times4)
(5\times5)
(1\times2)
(1\times3)
(1\times4)
(1\times5)
(1\times6)
(2\times1)
(3\times1)
(4\times1)
(5\times1)
(6\times1)
(7\times1)
\mathrm{Radian}
\mathrm{Độ}
\square!
(
)
%
\mathrm{xóa}
\arcsin
\sin
\sqrt{\square}
7
8
9
\div
\arccos
\cos
\ln
4
5
6
\times
\arctan
\tan
\log
1
2
3
-
\pi
e
x^{\square}
0
.
\bold{=}
+
Các Hoạt Động Được Sử Dụng Nhiều Nhất
\mathrm{rút\:gọn}
\mathrm{giải\:cho}
\mathrm{nghịch\:đảo}
\mathrm{tiếp\:tuyến}
\mathrm{đường\:thẳng}
Xem Tất Cả
diện tích
đường tiệm cận
điểm tới hạn
đạo hàm
miền
giá trị riêng
vectơ riêng
khai triển
các điểm cực trị
thừa số
đạo hàm ẩn
các điểm uốn
hệ số chặn
nghịch đảo
laplace
nghịch đảo laplace
phân số từng phần
phạm vi
hệ số góc
rút gọn
giải cho
tiếp tuyến
taylor
đỉnh
tiêu chuẩn hình học
tiêu chuẩn xen kẽ
tiêu chuẩn lồng nhau
tiêu chuẩn chuỗi p
tiêu chuẩn nghiệm
Tiếp Tục
Symbolab, Làm Toán Đơn giản hơn
Các vấn đề từ ngữ
Cung cấp các giải pháp từng bước cho các bài toán đố
Vẽ đồ thị
Vẽ và phân tích các chức năng và phương trình với các bước chi tiết
Hình học
Giải các bài toán hình học, chứng minh và vẽ các hình hình học
Trợ giúp toán học phù hợp với bạn
Thực Hành
Thực hành và cải thiện các kỹ năng toán học của bạn thông qua các bài tập và câu đố tương tác được cá nhân hóa
Cung bao gôm
Bảng điều khiển
Theo dõi tiến trình của bạn với các báo cáo và phân tích hiệu suất chi tiết
Thử cái này
giải pháp giải quyết
Có sẵn trong cửa hàng ứng dụng
Thêm để khám phá
Máy tính
Máy tính và máy tính chuyển đổi cho tài chính, xây dựng, thể dục, nấu ăn, v.v.
Máy tính phổ biến
Phân Số
phương trình căn
Radical
Hệ số
Nghịch đảo
Bậc Hai
Rút gọn
Hệ số góc
Miền